Nổi mẩn ngứa: Cơ chế sinh bệnh, chẩn đoán phân biệt và hướng điều trị theo y học hiện đại

04/08/2025
Nổi mẩn ngứa: Cơ chế sinh bệnh, chẩn đoán phân biệt và hướng điều trị theo y học hiện đại

Định nghĩa nổi mẩn ngứa

Nổi mẩn ngứa (pruritic rash) là tình trạng da xuất hiện tổn thương như dát, sẩn, mảng đỏ, có thể kèm theo phù nề hoặc bong vảy, với triệu chứng ngứa là chủ đạo. Đây là dấu hiệu của một loạt các rối loạn da liễu hoặc toàn thân, từ lành tính đến nghiêm trọng.


Cơ chế bệnh sinh

Cảm giác ngứa da được dẫn truyền chủ yếu qua các sợi thần kinh cảm giác không có myelin, được kích hoạt bởi các yếu tố trung gian như:

  • Histamin: Do dưỡng bào (mast cells) phóng thích khi có kích thích dị ứng.

  • Cytokine, interleukin (IL-2, IL-31), prostaglandin, bradykinin: Tham gia vào đáp ứng viêm.

  • Peptid thần kinh (Substance P): Tăng tính thấm thành mạch, góp phần gây viêm và ngứa.

Phản ứng viêm tại chỗ làm giãn mạch, tăng tính thấm mao mạch và kích thích các receptor ngứa, gây cảm giác khó chịu trên da.


Phân loại nguyên nhân

 

Picture background

 

1. Nguyên nhân tại chỗ (liên quan đến da)

  • Viêm da tiếp xúc (do hóa chất, mỹ phẩm, chất tẩy...)

  • Viêm da cơ địa (eczema)

  • Mề đay cấp/mạn

  • Nhiễm nấm da, vi khuẩn, ký sinh trùng (ghẻ, nấm, viêm nang lông)

  • Bệnh vảy nến, lichen planus

2. Nguyên nhân toàn thân

  • Gan: Bệnh gan mạn tính gây ứ mật → tăng acid mật trong máu → ngứa da lan tỏa.

  • Thận: Suy thận mạn, đặc biệt giai đoạn cuối, gây ngứa kéo dài.

  • Tuyến giáp: Suy hoặc cường giáp đều có thể gây ngứa không đặc hiệu.

  • Ung thư: Một số ung thư hệ lympho (Hodgkin, non-Hodgkin) có biểu hiện ngứa.

  • Ký sinh trùng: Nhiễm giun sán gây phản ứng dị ứng toàn thân.

3. Nguyên nhân thần kinh – tâm lý

  • Bệnh thần kinh (xơ cứng rải rác, tổn thương dây thần kinh ngoại biên)

  • Ngứa tâm căn (psychogenic pruritus) trong rối loạn lo âu, trầm cảm


Chẩn đoán phân biệt

  • Mề đay: Sẩn phù, giới hạn rõ, ngứa dữ dội, mất sau vài giờ.

  • Chàm (eczema): Mảng da đỏ, khô, ngứa, có thể rỉ dịch hoặc đóng vảy.

  • Viêm da tiếp xúc: Khu trú vùng tiếp xúc chất kích ứng, giới hạn rõ ràng.

  • Nấm da: Tổn thương hình tròn, có bờ gồ, bong vảy nhẹ, thường kèm ngứa.

  • Ghẻ: Ngứa tăng về đêm, có đường hầm nhỏ, tập trung ở kẽ tay, vùng kín.

Chẩn đoán xác định cần kết hợp khai thác tiền sử, khám da liễu, xét nghiệm máu (men gan, creatinin, hormone tuyến giáp, IgE), hoặc sinh thiết da khi cần.


Nguyên tắc điều trị

 

Picture background

 

1. Loại bỏ nguyên nhân

  • Tránh tiếp xúc với yếu tố dị ứng hoặc kích ứng.

  • Điều trị bệnh lý nền (gan, thận, giun sán, tâm thần…).

2. Điều trị triệu chứng

  • Kháng histamin H1 thế hệ mới (loratadin, fexofenadin, cetirizine): Giảm ngứa nhanh, ít gây buồn ngủ.

  • Thuốc bôi corticosteroid tại chỗ: Giảm viêm (hydrocortisone, mometasone...)

  • Kem dưỡng ẩm phục hồi hàng rào da: Ceramide, ure, glycerin

  • Chống nấm, kháng sinh tại chỗ nếu có nhiễm khuẩn/nấm

  • Thuốc ức chế miễn dịch (cyclosporine, methotrexate) trong bệnh da nặng mạn tính

3. Can thiệp bổ trợ

  • Liệu pháp ánh sáng (UVB) trong viêm da mạn.

  • Tư vấn tâm lý, giảm stress nếu có yếu tố tâm thần kinh.


Biện pháp phòng ngừa

  • Dưỡng ẩm da hằng ngày để tăng sức đề kháng lớp sừng.

  • Không gãi, cào hoặc chà xát mạnh vùng tổn thương.

  • Tránh các yếu tố dị ứng đã biết (thức ăn, hóa chất, lông thú).

  • Mặc quần áo cotton thoáng mát, tránh bó sát.

  • Tăng cường đề kháng bằng dinh dưỡng đầy đủ, vitamin A, C, E, kẽm.

  • Tầm soát giun định kỳ, đặc biệt ở trẻ em.


Kết luận

Nổi mẩn ngứa là biểu hiện thường gặp nhưng ẩn chứa nhiều nguyên nhân phức tạp, từ bệnh da liễu đơn thuần đến rối loạn toàn thân nghiêm trọng. Việc thăm khám và chẩn đoán sớm sẽ giúp điều trị đúng hướng, ngăn biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

sức khỏe
Viết bình luận của bạn: