Nhiễm nấm xâm lấn: Bệnh lý nguy hiểm thường bị bỏ sót trong chẩn đoán

04/10/2025
Nhiễm nấm xâm lấn: Bệnh lý nguy hiểm thường bị bỏ sót trong chẩn đoán

Nhiễm nấm xâm lấn là gì?

Nhiễm nấm xâm lấn (Invasive fungal infection) là tình trạng nấm vượt ra khỏi phạm vi da, niêm mạc và xâm nhập vào máu, phổi, gan, thận hoặc hệ thần kinh trung ương. Đây là một bệnh lý nghiêm trọng, thường gặp ở bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người ghép tạng, hóa trị, HIV/AIDS hoặc sử dụng corticoid dài hạn.


Nguyên nhân gây nhiễm nấm xâm lấn

 

Picture background

 

Một số loại nấm thường gây bệnh xâm lấn bao gồm:

  • Candida spp.: Gây nhiễm nấm huyết, viêm nội tâm mạc, viêm màng não.

  • Aspergillus spp.: Thường gây viêm phổi xâm lấn, nguy hiểm ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

  • Cryptococcus neoformans: Gây viêm màng não nặng, đặc biệt ở người nhiễm HIV.

  • Mucorales (nấm Mucormycosis): Có thể gây hoại tử mô, ảnh hưởng xoang, não và phổi.


Đối tượng nguy cơ cao

  • Người ghép tạng, ghép tủy xương.

  • Bệnh nhân ung thư đang hóa trị hoặc xạ trị.

  • Người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticoid kéo dài.

  • Người mắc HIV/AIDS giai đoạn tiến triển.

  • Trẻ sơ sinh non tháng, người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường không kiểm soát.


Triệu chứng nhận biết

 

 

Triệu chứng nhiễm nấm xâm lấn thường không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus. Một số biểu hiện điển hình:

  • Sốt kéo dài, không đáp ứng với kháng sinh.

  • Ho, khó thở, đau ngực (thường gặp ở nhiễm nấm phổi).

  • Đau đầu, rối loạn ý thức, co giật (khi nấm xâm lấn não, màng não).

  • Nhiễm trùng máu không rõ nguyên nhân.

  • Tổn thương hoại tử da hoặc niêm mạc.


Biến chứng nguy hiểm

Nếu không điều trị sớm, nhiễm nấm xâm lấn có thể gây:

  • Nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm khuẩn.

  • Suy đa tạng (gan, thận, phổi).

  • Hoại tử mô, mất chức năng cơ quan.

  • Tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch.


Phương pháp chẩn đoán

 

Picture background

 

Để xác định nhiễm nấm xâm lấn, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Xét nghiệm máu: Tìm kháng nguyên, kháng thể hoặc DNA nấm.

  • Cấy bệnh phẩm: Máu, dịch phế quản, dịch não tủy.

  • Chẩn đoán hình ảnh: CT, MRI để phát hiện tổn thương phổi, não.

  • Sinh thiết mô: Xác định loại nấm gây bệnh.


Điều trị nhiễm nấm xâm lấn

  • Thuốc kháng nấm: Amphotericin B, Voriconazole, Fluconazole, Caspofungin… tùy loại nấm và vị trí nhiễm.

  • Điều chỉnh miễn dịch: Giảm hoặc thay đổi thuốc ức chế miễn dịch nếu có thể.

  • Điều trị hỗ trợ: Kháng sinh phối hợp, dinh dưỡng hợp lý, kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.

  • Can thiệp ngoại khoa: Cắt bỏ mô hoại tử trong một số trường hợp Mucormycosis.


Cách phòng ngừa

 

 

  • Giữ vệ sinh môi trường sạch sẽ, hạn chế tiếp xúc nguồn nấm (bụi, đất, nơi ẩm mốc).

  • Theo dõi sát sức khỏe bệnh nhân sau ghép tạng, hóa trị.

  • Sử dụng thuốc dự phòng kháng nấm ở bệnh nhân có nguy cơ cao.

  • Kiểm soát bệnh nền như tiểu đường, HIV.

  • Tăng cường miễn dịch bằng chế độ dinh dưỡng khoa học và lối sống lành mạnh.


Kết luận:
Nhiễm nấm xâm lấn là bệnh lý nặng, có thể đe dọa tính mạng nếu chẩn đoán chậm trễ. Việc nhận biết sớm triệu chứng, xác định yếu tố nguy cơ và áp dụng điều trị kịp thời là chìa khóa giúp cải thiện tiên lượng và giảm tỷ lệ tử vong.

sức khỏe
Viết bình luận của bạn: